Máy sinh khí Hydro SIRIO

Máy sinh khí hydro Sirio mới, nhờ công nghệ màng trao đổi proton (PEM) của ErreDue đảm bảo độ tinh khiết cực cao, hoàn toàn đáp ứng nhu cầu của tất cả các ứng dụng cần lượng khí tinh khiết, nén vừa phải chẳng hạn như xử lý nhiệt kim loại và quá trình sản xuất biomethane.

Sirio là dạng vận hành tức thời (Plug &Play): nhờ sự dễ sử dụng và tự động hóa, máy chỉ cần kết nối với nguồn điện và bình chứa đầy nước là có thể sản xuất ngay khí hydro tinh khiết ở áp suất và lưu lượng yêu cầu. Thực tế, máy không cần bất kỳ hệ thống phụ trợ nào: thiết bị bao gồm máy phát, bình chứa nước và hệ thống tinh chế khí sản xuất.

Lưu lượng khí hydro bắt đầu từ 0.5 m3/h đến 2 m3/h, nó cũng có thể kết nối nhiều hệ thống song song. Áp suất tối đa tạo ra lên đến 15 bar đối với các mẫu có trong danh mục và có thể tùy chỉnh lên đến 30 bar theo yêu cầu.

Máy sinh khí ErreDue Sirio có thể được giám sát và quản lý từ xa với khả năng kết nối tích hợp và dịch vụ từ xa của ErreDue.

Thông số kỹ thuật

SIRIO
50 75 100 125 150 175 200 500 1000 1500 2000
Lưu lượng khí
Nm³/h
0.5 0.75 1 1.25 1.5 1.75 2 5 10 15 20
Khí tinh khiết phiên bản N 99.995%
Khí tinh khiết phiên bản D 99.999% ≤-15℃
Điểm sương phiên bản N SATURATED T.E.
Điểm sương phiên bản D ≤-60℃
Áp suất làm việc 15 bar (optional 30 bar)
Tiêu thụ điện trung bình
kW/m³
4.6
Nguồn điện 3x400Vac+N – 50/60Hz
Tiêu thụ nước ở công suất tối đa
L/h
0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6 4.1 8.3 12.6 16.9
Kích thước (DxRxC)
mm
720 x 1360 x 1900 900 x 1900 x 2015 1200 x 2300 x 2400
Kết nối khí ½” ga
Kết nối mạng Ethernet – Modbus TCP/IP
Khối lượng
Kg
300 305 310 340 345 350 355 355 355 355 355

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật

SIRIO
50 75 100 125 150 175 200 500 1000 1500 2000
Lưu lượng khí
Nm³/h
0.5 0.75 1 1.25 1.5 1.75 2 5 10 15 20
Khí tinh khiết phiên bản N 99.995%
Khí tinh khiết phiên bản D 99.999% ≤-15℃
Điểm sương phiên bản N SATURATED T.E.
Điểm sương phiên bản D ≤-60℃
Áp suất làm việc 15 bar (optional 30 bar)
Tiêu thụ điện trung bình
kW/m³
4.6
Nguồn điện 3x400Vac+N – 50/60Hz
Tiêu thụ nước ở công suất tối đa
L/h
0.4 0.6 0.8 1 1.2 1.4 1.6 4.1 8.3 12.6 16.9
Kích thước (DxRxC)
mm
720 x 1360 x 1900 900 x 1900 x 2015 1200 x 2300 x 2400
Kết nối khí ½” ga
Kết nối mạng Ethernet – Modbus TCP/IP
Khối lượng
Kg
300 305 310 340 345 350 355 355 355 355 355

Ứng dụng

Tài liệu

Video