Máy sinh khí Hydro MARS BOX

Máy sinh khí Hydro MARS BOX sử dụng công nghệ PEM (Membrane a proton exchange: Màng trao đổi proton) để sản xuất khí Hydro siêu tinh khiết với áp suất mong muốn, mà không cần dùng đến hệ thống tinh lọc hoặc nén khí bên ngoài.
Chỉ cần nguồn điện và nước cất hai lần, máy MARS BOX là giải pháp lý tưởng cho mọi ứng dụng trong phòng thí nghiệm: từ làm khí mang cho GC-FID/GCNPD/GC-TCD, làm khí thuốc thử cho GC-ELCD/GCHALL ,cho đến làm khí phản ứng cho ICP-MS, MPVCD.
Hơn nữa, khí Hydro do máy MARS BOX sản xuất có độ tinh khiết cực cao( >99,9999%), khiến nó trở nên lý tưởng để lưu trữ trong các bình chứa kim loại hydride để sử dụng với pin nhiên liệu.
Thiết kế đặc biệt của hộp đựng cho phép lắp đặt trong mọi môi trường và tối ưu hóa không gian. Với lưu lượng từ 1200 đến 3600 ml/phút, máy MARS BOX đáp ứng được nhu cầu khí của mọi loại phòng thí nghiệm. Trong mọi trường hợp, ErreDue có thể tạo ra các sản phẩm tùy chỉnh để đảm bảo sự linh hoạt tối đa. Máy MARS BOX được trang bị màn hình cảm ứng hiển thị áp suất thời gian thực, tự chẩn đoán với cảnh báo phát hiện rò rỉ Hydro, mực nước và kết nối Ethernet – Modbus TCP/IP. Áp suất khí đầu ra có thể được điều chỉnh điện tử lên đến 10 bar thông qua màn hình cảm ứng (hoặc 15 bar với tùy chọn phiên bản D). Máy MARS BOX được thiết kế để kết nối song song mà không cần thêm thành phần nào. Phiên bản “D” của máy sinh khí Hydro MARS BOX được trang bị bộ sấy tự tái sinh loại TSA không yêu cầu bảo trì.

Các thông số kỹ thuật

MARS BOX 10N MARS BOX 10D MARS BOX 20N MARS BOX 20D MARS BOX 30N MARS BOX 30D
Kích thước (mm) 750 x 620 x 310 750 x 620 x 310 750X620X310 750X620X310 750X620X310 750X620X310
Khối lượng (Kg) 33 35 34 36 35 37
Nguồn điện 230/110 Vac 230/110 Vac 230/110 Vac 230/110 Vac 230/110 Vac 230/110 Vac
Tần số cung cấp 50/60 Hz 50/60 Hz 50/60 Hz 50/60 Hz 50/60 Hz 50/60 Hz
Điện năng tiêu thụ tối đa (W) 560 610 1050 1110 1550 1610
Dung lượng tối đa (NML/phút) 1200 1200 2400 2400 3600 3600
Áp suất tối đa (Bar/g) 10 10 10 10 10 10

Thông số kỹ thuật

Các thông số kỹ thuật

MARS BOX 10N MARS BOX 10D MARS BOX 20N MARS BOX 20D MARS BOX 30N MARS BOX 30D
Kích thước (mm) 750 x 620 x 310 750 x 620 x 310 750X620X310 750X620X310 750X620X310 750X620X310
Khối lượng (Kg) 33 35 34 36 35 37
Nguồn điện 230/110 Vac 230/110 Vac 230/110 Vac 230/110 Vac 230/110 Vac 230/110 Vac
Tần số cung cấp 50/60 Hz 50/60 Hz 50/60 Hz 50/60 Hz 50/60 Hz 50/60 Hz
Điện năng tiêu thụ tối đa (W) 560 610 1050 1110 1550 1610
Dung lượng tối đa (NML/phút) 1200 1200 2400 2400 3600 3600
Áp suất tối đa (Bar/g) 10 10 10 10 10 10

Ứng dụng

Tài liệu

Video